common heath
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common heath+ Noun
- loài cây bụi mảnh, thân thẳng miền nam Oxtralia và Tasmania, có hoa màu trắng, hồng hoặc màu tím đỏ.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Epacris impressa blunt-leaf heath Epacris obtusifolia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common heath"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "common heath":
common newt common wheat common heath - Những từ có chứa "common heath" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chung lẽ thường tình bội chung hùn lẽ phải thường ngải cứu phạt vi cảnh bách tính bạch cúc more...
Lượt xem: 637